diaphragmatic hernia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphragmatic hernia+ Noun
- Thoát vị cơ hoành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hiatus hernia hiatal hernia
Lượt xem: 724
Từ vừa tra